Có 2 kết quả:
解放后 jiě fàng hòu ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ ㄏㄡˋ • 解放後 jiě fàng hòu ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after liberation (i.e. after the Communist's victory)
(2) after the establishment of PRC in 1949
(2) after the establishment of PRC in 1949
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after liberation (i.e. after the Communist's victory)
(2) after the establishment of PRC in 1949
(2) after the establishment of PRC in 1949
Bình luận 0